Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call it quits” Tìm theo Từ (3.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.620 Kết quả)

  • bán giao sau,
  • vòng cuộc gọi,
  • trạm được gọi, trạm điện thoại,
  • địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • cuộc gọi được đề nghị,
  • cuộc gọi không hợp lệ,
  • cuộc gọi quốc tế, sự điện đàm quốc tế, sự gọi quốc tế,
  • thế thuận lợi trên một quyền chọn mua,
  • cuộc gọi bị mất,
  • gọi macro, gọi vĩ lệnh, recursive macro call, gọi macro đệ quy
  • người mua biên tế, yêu cầu đặt thêm tiền chênh lệch,
  • nháy máy, nhá máy,
  • cuộc viếng thăm để chào hàng,
  • gọi,
  • cuộc gọi chờ,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • Thành Ngữ:, it rains pitchfork, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top