Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call it quits” Tìm theo Từ (3.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.620 Kết quả)

  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • cuộc gọi chung,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm,
  • thành tế bào,
  • / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • ,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top