Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collected works” Tìm theo Từ (1.483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.483 Kết quả)

  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • tổng số tiền đã thu,
  • lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • phiếu khoán đã thu,
  • Toán & tin: đã sửa (chữa), đã hiệu đính, đã sửa (chữa),
  • / ¸selfkə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm tĩnh,
  • Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối; tản mạn, không thu...
  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • / kə´nektid /, Tính từ: mạch lạc (bài nói, lý luận...), có quan hệ với, có họ hàng với, (toán học) liên thông, Toán & tin: đã kết nối, được...
  • sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác thi công, công trình, công việc, nhà máy,...
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
  • số tiền thu thiếu,
  • giá giao tại xưởng, giao tại nhà máy,
  • đã thu tiền và giao hàng,
  • liên thông đường,
  • liên thông xiclic,
  • thiết bị ngưng bụi, máy góp bụi, bộ thu bụi tro, ống tụ bụi, máy hút bụi, bộ lọc bụi, máy hút bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top