Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to pass” Tìm theo Từ (14.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.848 Kết quả)

  • đem thải,
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to come to grief, gặp tai hoạ; thất bại
  • Thành Ngữ:, to come to harm, bị tổn hại
  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • Thành Ngữ:, to come to life, hồi tỉnh, hồi sinh
  • được rõ, được thấy, phát hiện được, thấy được,
  • Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • đậu lại,
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top