Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a deal” Tìm theo Từ (8.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.768 Kết quả)

  • chơi hụi, chủ hụi,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • giao dịch đối ứng thông qua môi giới (chứng khoán),
  • khía cực mịn, vân cực mịn (giũa),
  • quay số ra,
  • cốc rót,
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • bắt đầu cắt, mài sắc,
  • Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • Thành Ngữ:, a dead loss, đồ vô tích sự
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top