Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw to close” Tìm theo Từ (12.816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.816 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
  • Thành Ngữ: kéo ra, nhổ ra, rút ra, vẽ ra, thảo ra, ngắt kết nối, ngưng kết nối, to draw out, nh? ra kéo ra, rút ra, l?y ra
  • ram thép,
  • vẽ theo tỷ lệ,
  • Thành Ngữ:, to draw cuts, rút tham
  • kéo lên, rút lên, Thành Ngữ:, to draw up, kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên
  • ủy quyền rút tiền, ủy quyền viết (hối phiếu),
  • kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...)
  • Thành Ngữ:, to draw on, d?n t?i, dua t?i
  • Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • Thành Ngữ:, to draw off, rút (quân d?i); rút lui
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • Thành Ngữ:, to draw blank, lùng s?c ch?ng th?y thú san nào, không san du?c con nào; (nghia bóng) không an thua gì, không du?c gì
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • gần bằng,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top