Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dying to” Tìm theo Từ (12.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.088 Kết quả)

  • / ˈdaɪɪŋ /, Danh từ: sự chết, Tính từ: chết; hấp hối, thốt ra lúc chết, sắp tàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´daiiη /, Danh từ: sự nhuộm, Dệt may: nghề nhuộm, Kỹ thuật chung: nhuộm màu,
  • sự tắt (dao động),
  • / ´draiiη /, Tính từ: làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh, Kỹ thuật chung: sự hong khô, sự khử nước, sự làm khô, sự sấy, sự sấy khô, sấy,...
  • / 'laiiɳ /, Danh từ: sự nói dối, thói nói dối, sự nằm, nơi nằm, chỗ nằm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật bản), an oil tying, vua dầu hoả
  • sự dao động tắt dần,
  • / ´nevə¸daiiη /, tính từ, bất tử, bất diệt,
  • Danh từ: sự ganh đua; sự thi đua, Tính từ: ganh đua; thi đua,
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • Idioms: to be dying for sth, muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
  • Idioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
  • Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to take sth lying down, dễ dàng chấp nhận điều gì
  • sự sấy thức ăn đóng bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top