Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monomial” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / mɔ´noumiəl /, Danh từ: Đơn thức, Tính từ: thuộc đơn thức, Toán & tin: đơn thức, Kỹ thuật...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • biểu diễn đơn thức,
  • đơn thức tựa,
  • máy nâng kiểu một tay,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • ma trận đơn thức,
  • / mə´nɔriəl /, tính từ, (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp,
  • gây nên do monilia(candida),
  • / ´mɔnou¸reil /, Danh từ: Đường một ray (đường xe lửa), Xây dựng: đường một ray, Kỹ thuật chung: đường ray đơn,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / bai'noumjəl /, Danh từ: (toán) nhị thức, (sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ, nhị thức, binomial array antenna, ăng ten giàn nhị thức, binomial coefficient, hệ số nhị thức,...
  • / mɔ´næksiəl /, tính từ, một trục, đơn trục,
  • đơn trục, một trục,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top