Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloomy” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • u thầnkinh đệm bắt đầu từ trong,
  • u thầnkinh nội tủy,
  • u thầnkinh đệm đa dạng,
  • giấy ảnh bóng, giấy làm bóng, giấy láng, giấy lụa,
  • ảnh in giấy bóng,
  • u tế bào bao schwann,
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi,
  • Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên,
  • á sét nặng,
  • huỳnh quang của dầu mỏ,
  • sự bùng nổ rong tảo, sự phát triển tăng vọt đột ngột của tảo, có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước và cho thấy những thay đổi có hại tiềm tàng trong thành phần hóa học của nước...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Địa chất: than ánh,
  • đá phiến bóng,
  • u tế bào thần kinh giãn mao mạch,
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • hoa coban, Địa chất: eritrin, hoa coban,
  • đất sét, đất sét,
  • đất pha sét, Địa chất: đất pha sét,
  • / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự) hang trú ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top