Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn invoice” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • bản báo cáo thu nhập giữa kỳ, bảng lời lỗ giữa kỳ,
  • hóa đơn tuyên thệ,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • Địa chất: inioit,
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • / ʌn´voist /, Tính từ: không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..), (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hóa đơn mua hàng,
  • số lượng theo hoá đơn,
  • hóa đơn bán tiền mặt,
  • giá trị toàn bộ hóa đơn, tổng số giá hàng hóa ghi trong các hóa đơn,
  • tổng giá hóa đơn,
  • sổ hóa đơn bán hàng,
  • giao theo trọng lượng hoá đơn,
  • hóa đơn thương mại đã xác nhận,
  • hóa đơn bán chịu,
  • Danh từ: bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá, chứ không đòi thanh toán), Kinh tế: danh sách hàng gửi (chưa yêu cầu trả tiền), hóa đơn...
  • hóa đơn mua hàng,
  • bản kê chi phí, hóa đơn,
  • xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình thức như hoá đơn, nhưng không dùng để...
  • sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top