Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refuse” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • nơi trú ẩn,
  • phế liệu,
  • sự nung chảy lại,
  • / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập, Y học: truyền dịch
  • / pə'ru:z /, Ngoại động từ: Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ, Đọc lướt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • lồng bạc lại, lót bạc lại,
  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
  • / ri´fju:zl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ, hành động từ chối, ( the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất), Xây...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • xe chở rác, xe tải chở phế liệu,
  • phương tiện thu gom rác,
  • dịch vụ khử bỏ rác thải, dịch vụ thu gom rác thải, dịch vụ vệ sinh môi trường,
  • kỹ thuật kết tủa rác thải,
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • sự lật đổ phế thải,
  • trạm chuyển rác, nhiên liệu lấy từ rác thải (rdf),
  • phế thải mổ thịt,
  • nhà máy xử lý phế liệu, nhà máy xử lý rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top