Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness, Từ đồng nghĩa: noun, in profusion, có số lượng...
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / ri´fju:zl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ, hành động từ chối, ( the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất), Xây...
  • / prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa, sweat profusely, đổ mồ hôi nhễ nhại
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resolute refusal, sự...
  • như refugence,
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
  • / ´dʌηg¸hil /, Danh từ: Đống phân, Từ đồng nghĩa: noun, as proud as a cock on his dunghill, midden , refuse heap
  • danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden , shell mound
  • Idioms: to take in a refugee , an orphan, thu nhận(cho nương náu)một trẻ tị nạn, một người mồ côi
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • / ´flætli /, phó từ, bằng, phẳng, bẹt, thẳng thừng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, to refuse flatly, từ chối thẳng thừng, emphatically , flat , positively
  • dịch vụ thu gom rác, sự thu gom rác, refuse collection service, dịch vụ thu gom rác thải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top