Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From start to finish” Tìm theo Từ (13.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.865 Kết quả)

  • rom khởi động,
  • / stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp đỡ lúc khởi đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, ( the start) điểm...
  • Thành Ngữ:, to start in, (thông tục) bắt đầu làm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • cho chạy không,
  • Thành Ngữ:, to start out, khởi hành
  • Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
  • Thành Ngữ: bắt đầu chuyển động, khởi động, bắt đầu chuyển động, to start up, thình lình đứng dậy
  • Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong
  • gia công theo calip,
  • gia công tới kích thước chính xác,
  • Thành Ngữ:, to finish up, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • hành trình,
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • chạy dài từ ~ đến ~,
  • Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện, (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu...
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top