Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the brush” Tìm theo Từ (6.396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.396 Kết quả)

  • báo động, báo nguy,
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • Thành Ngữ:, knight of the brush, (đùa cợt) hoạ sĩ
  • Danh từ: dụng cụ phun sơn bằng khí nén, chổi phun sơn, súng sơn xì,
  • / ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu,
  • chổi góp,
  • hiệu ứng chổi than,
  • Danh từ: cái rào đầy cây nhỏ mà con ngựa phải vượt qua,
  • sợi làm bàn chải,
  • giá chổi điện, thanh chổi than,
  • sự xê dịch chổi (điện),
  • đánh bóng (bằng bàn chải),
  • chổi đổi nối, chổi vành góp (điện),
  • chổi lấy điện, chổi tiếp xúc,
  • chổi đọc,
  • chổi bằng thép lá, chổi nhiều lớp,
  • bàn chải sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top