Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glom on to” Tìm theo Từ (13.519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.519 Kết quả)

  • / glu:m /, Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại động từ: làm tối sầm...
  • Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn,
  • / glim /, Danh từ (từ lóng): Ánh sáng; đèn, nến, mắt,
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • / glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, to douse the glim, (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn
  • Thành Ngữ:, to cling on to, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, phóng điện chớp sáng, sự phóng điện tỏa sáng, sự phóng điện phát sáng,
  • quyết định chọn,
  • rọi sáng, chiếu lên,
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • Thành Ngữ:, to stand on, (hàng h?i) c? ti?p t?c di
  • lắp nóng,
  • Thành Ngữ:, to sign on, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
  • trượt vào (lắp bánh răng vào trục),
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top