Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having two left hands” Tìm theo Từ (15.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.346 Kết quả)

  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • đường cong (sang bên) trái,
  • hàng số cao (bên trái),
  • phân cực trái,
  • cầu thang ngoặt sang trái,
  • tarô ren trái,
  • tật chẻ bàn tay,
  • quy tắc bàn tay trái,
  • ghi rẽ trái,
  • sự xoắn trái, sự bện trái, bước ren trái,
  • phương án thuận tay trái,
  • dao trái,
  • tay lái nghịch, lối lái xe bên trái,
  • sự bện trái cáp, sự bện trái thừng,
  • dao trái,
  • tính liên tục bên trái,
  • chữ số bên trái,
  • sự quay trái,
  • ghi rẽ trái,
  • tâm ghi rẽ trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top