Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot under collar” Tìm theo Từ (4.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.466 Kết quả)

  • thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
  • Thành Ngữ:, to be hot under the collar, điên tiết, cáu tiết
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Thành Ngữ:, under one's hat, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
  • máy là nóng,
  • phòng lạnh chứa thịt,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • màu, sự tô màu,
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • đai (đường ống),
  • mất điều khiển (tàu),
  • mất điều khiển (tàu),
  • đang chuyển màu,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Danh từ: mũ chóp cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top