Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the pink” Tìm theo Từ (10.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.340 Kết quả)

  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • những sửa đổi trong hợp đồng bớt, những sửa đổi trong hợp đồng thêm,
  • điền vào những chỗ trống,
  • chú thích bên lề,
  • Danh từ: sự khản tiếng, sự khản cổ,
  • sự vô hiệu trên thị trường,
  • trong giai đoạn lập kế hoạch,
  • quyền chọn mua trong giá, option sinh lợi,
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the family way, có mang
  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Thành Ngữ:, in the last analysis, suy cho cùng, nghĩ cho cùng
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top