Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Including weathering” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / in´klu:diη /, Giới từ: bao gồm cả, kể cả, Kinh tế: bao gồm, gồm cả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´weðəriη /, Danh từ: thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa, (địa lý,địa chất) sự...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, closing , final , terminal
  • gồm cả cước vận chuyển, gồm cả tiền cước,
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Địa chất: vây quanh, ngoại biên,
  • / iks´klu:diη /, Kinh tế: ngoài ra không bao gồm, ngoài ra..., trừ ra...
  • sự phong hóa tăng nhanh,
  • sự phong hóa, sự phong hóa,
  • eluvi, tan tích,
  • thử tính bền thời tiết, sự thử ngoài trời,
  • sự phong hóa hóa học,
  • phong hoá bề mặt,
  • hóa già do thời tiết,
  • co thắt (của cột tháp) [sự co thắt],
  • điều kiện phong hoá,
  • khóang sàng phong hóa, trầm tích phong hóa,
  • sự phong hóa nhanh, mài mòn thúc nhanh, phong hóa nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top