Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jerky ” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´dʒə:ki /, Tính từ: giật giật, trục trặc; xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói), ngớ ngẩn, xuẩn ngốc, Danh từ: thịt...
  • / ´dʒəri /, Danh từ: thùng đựng xăng,
  • / ´pə:ki /, Tính từ .so sánh: tươi tỉnh; đầy sức sống, tự đắc, vênh váo, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (...
  • xây nhà bằng vật liệu xấu,
  • / ´dʒeri¸bildiη /, danh từ, sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả,
  • can xăng, két xăng,
  • xây dựng cẩu thả [sự xây dựng cẩu thả],
  • / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , defective , insubstantial , jerry-rigged , junky , makeshift...
  • người xây dựng cẩu thả,
  • đội duy tu đường,
  • Thành Ngữ:, physical jerks, như jerk
  • / ´dʒeri¸bildə /, Danh từ: người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu),
  • Danh từ: (từ lóng) quán bán bia loại tồi,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa,
  • phản xạ ngón tay,
  • kích thủy lực,
  • bơm giật, bơm phun từng cái một,
  • biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top