Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Killer bee” Tìm theo Từ (5.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.228 Kết quả)

  • người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm,
  • chất độn bạc,
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • con lăn súc thịt bò,
  • băng lăn, giàn con lăn, băng lăn, đường lăn, giàn con lăn, Danh từ: băng lăn; đường lăn; giàn con lăn,
  • / ´filtə¸bed /, danh từ, bể lọc,
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • người bốc dỡ củ cải,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể, Kinh tế: con...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • bể lọc bằng hạt,
  • bể lắng tiếp xúc,
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • bộ lọc qua lớp lọc dày,
  • bể lọc hai lớp,
  • lớp cát lọc, lớp cát lọc,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo), tập giấy rời (để làm...
  • / ´kiltə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự, Từ đồng nghĩa: noun, out of kilter, không có thứ tự, in kilter, có thứ tự, condition , fettle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top