Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a long face” Tìm theo Từ (7.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.603 Kết quả)

  • danh từ, vẻ mặt buồn bã, phiền muộn, Địa chất: lò chợ, gương lò dài,
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy, ngoại động từ, tấn công bằng gậy/chùy, danh từ, vỏ nhục đậu khấu dùng làm...
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • Địa chất: lò chợ, gương lò dài,
  • Địa chất: sự khai thác lò chợ dài,
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác lò chợ dài,
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • sự phản xạ giả,
  • / 'meis, bɜərə /, danh từ, người cầm quyền trượng (quan cao cấp),
  • anh hùng rơm,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dầu nhục đậu khấu,
  • dòng đường dây dài,
  • Thành Ngữ:, a long haul, một việc khó khăn dai dẳng
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top