Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make fun of” Tìm theo Từ (23.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.193 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make fun of, make
  • sự vận hành sản xuất,
  • quạt bổ sung,
  • / fʌn /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt, Cấu...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • việc chế tạo xe,
  • hạ ống chống,
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • pha vô tuyến mốc rẻ quạt,
  • sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • công tắc đóng-đóng,
  • chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra,
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • tiền vui chơi,
  • tinh thần vui chơi,
  • Thành Ngữ:, like fun, mạnh mẽ; rất nhanh
  • Thành Ngữ:, can make nothing of, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
  • ghi một khoản mục vào sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top