Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open doors” Tìm theo Từ (1.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.548 Kết quả)

  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • chính sách mở cửa,
  • chính sách mở cửa,
  • (cửa đi, cửa sổ và công tác,
  • lò xo giữ cửa mở,
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • Thành Ngữ:, to open the door to, open
  • cửa làm sạch mồ hóng,
  • Danh từ số nhiều: cửa gập, cửa gập, cửa gập (nhiều cánh),
  • / du:mz /, phó từ, (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp,
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • cửa kiểu pháp,
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top