Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passed over” Tìm theo Từ (1.993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.993 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • vành ống,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • không gập, được cán là, được làm lặng,
  • con thịt đã qua kiểm dịch,
  • thanh nẹp ép,
  • mômen truyền,
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc,
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • linh kiện được cho qua,
  • cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top