Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play the game” Tìm theo Từ (8.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.112 Kết quả)

  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • công ty chuyên doanh, thuần chủng,
  • / ´pʌpit¸plei /, danh từ, trò múa rối, múa rối nước,
  • Danh từ: (cổ hy lạp) hài kịch lấy đề tài thần thoại có nhạc đệm,
  • chu trình lái (cơ cấu lái),
  • Danh từ: thuật đánh kiếm; cuộc đấu kiếm, lý lẽ đập lại,
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • vì lẽ ấy, vì vậy,
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Thành Ngữ:, to name the days, name
  • chiến lược cổ phiếu, chiến lược đầu tư (các phiếu) chứng khoán,
  • danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch", play - actor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top