Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play the game” Tìm theo Từ (8.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.112 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • trò lừa gạt,
  • thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
  • trò chơi chạy trốn,
  • trò chơi có ràng buộc,
  • trò chơi sòng phẳng,
  • trò chơi nhiều người,
  • / 'geimbæg /, Danh từ: túi săn,
  • / geim-buk /, Danh từ: sách ghi các chi tiết thú đã bị săn,
  • bàn giao tiếp trò chơi,
  • quy tắc trò chơi,
  • hệ trò,
  • Danh từ: lý thuyết trò chơi, lý thuyết trò chơi, đối sách luận, vận trù học,
  • Danh từ: trận lượt về,
  • Danh từ: trò chơi viđêô, Toán & tin: trò chơi video, Kỹ thuật chung: trò chơi điện tử, video game system (" familycomputer...
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top