Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play with” Tìm theo Từ (2.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.957 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to play with fire, chơi với lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • tô bằng đất sét,
  • ngày nghỉ có lương,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • chương trình bán trả góp,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, to play checkmate with somebody, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
  • sự dùng đất sét gia cố cát,
  • sự đúc bằng tấm sét,
  • sự đúc băng tấm sét,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top