Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poor health” Tìm theo Từ (3.164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.164 Kết quả)

  • / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi,...
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • / ´pu:´pu: /, Ngoại động từ: (thông tục) khinh thường, bác bỏ, gạt bỏ (ý kiến đề nghị...), Từ đồng nghĩa: verb
  • danh từ, loại kém (của một tổng thể), this wine is a poor relation of champagne, rượu này là săm-banh loại kém
  • đất xấu,
  • nền đường xấu,
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit),
  • hỗn hợp đốt nghèo, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp nghèo,
  • nghèo electron,
  • người nghèo không có khả năng lao động,
  • móc nhiều cạnh,
  • cát khai kém,
  • vật dẫn xấu, dây dẫn kém,
  • sự hoàn thiện thấp,
  • khí nghèo,
  • sự cách âm kém, sự cách ly kém, sự cách điện kém, cách điện kém,
  • đá nghèo,
  • âm nghèo,
  • Tính từ: nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top