Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put aside for rainy day” Tìm theo Từ (11.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.063 Kết quả)

  • Danh từ: ngày mưa, lúc thiếu thốn,
  • làm khi lành để dành khi đau (ốm),
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • để dành,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • thời gian bốc dỡ,
  • hàng ngày, ngày này qua ngày khác,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • rạch hông, sự phá mở hông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top