Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put under lock and key” Tìm theo Từ (14.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.688 Kết quả)

  • sự khóa đóng đường,
  • khóa phím, key lock switch, cái chuyển mạch khóa phím, key lock switch, công tắc khóa phím
  • chìa khóa,
  • chốt vòm, chốt đỉnh vòm (chìa khoá), chuốt vòm,
  • khóa vòi,
  • đá khóa,
  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • phím scroll lock,
  • khóa an toàn,
  • cái chuyển mạch khóa phím, công tắc khóa phím,
  • phím caps lock, phím bật để đánh chữ hoa (máy tính, máy đánh chữ),
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
  • chìa vặn đai ốc,
  • van ngắt,
  • khóa để mật hóa khóa (khác),
  • ốc chận, ốc chận, ốc khóa, ốc khóa, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, ball bearing lock nut, đai ốc chận bạc đạn
  • ốc khóa, chốt hãm đai ốc, đệm hãm đai ốc, đai ốc hãm, êcu công, ốc an toàn,
  • / ´lɔk¸nʌt /, danh từ, (kỹ thuật) ốc hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top