Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride off” Tìm theo Từ (22.732) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.732 Kết quả)

  • độ cao nước lớn,
  • dòng triều chảy xiết,
  • độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...), sự bóc lột về tiền nong (như) đòi...
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • Thành Ngữ:, to ride of, đi xa bằng ngựa
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết), nội động từ, Đi chơi lén bằng ô...
  • khoảng sáng gầm xe,
  • độ êm dịu,
  • chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • phía hạ lưu,
  • điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe,
  • độ nhún động lực (khung xe),
  • tránh ngược dòng triều,
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / said /, sufix chỉ giết đi,
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • như riddel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top