Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sea-loving” Tìm theo Từ (4.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.705 Kết quả)

  • hủy hồng cầu.,
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông: sự đặt vòng, Kỹ thuật chung: cốt đai, sự cuộn,...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),
  • Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],
  • sóng dữ, biển động,
  • biển ven lục địa,
  • biển lặng,
  • biển động,
  • sóng trào từ phía đuôi tàu,
  • biển sóng dựng đứng,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • biển thềm lục địa,
  • hải cảng, cảng biển,
  • ngành hàng hải,
  • seashell, động vật thân mềm ở biển, vỏ cứng, vỏ giáp, vỏ sò
  • / ´si:¸ə:tʃin /, (động vật học) nhím biển; như sea chestnut, urchin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top