Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shut eyes to” Tìm theo Từ (12.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.475 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự nhắm mắt, sự ngủ; giấc ngủ,
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • Thành Ngữ:, to shut in, giam, nhốt
  • Thành Ngữ:, to shut up, đóng chặt, khoá chặt
  • Thành Ngữ: khép, tách rời, ngắt, cắt, tắt, to shut off, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
  • ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • Thành Ngữ:, to shut out, không cho vào
  • nâng cao lãi suất,
  • / ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ: người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được, Hóa học...
  • / ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin: sự đóng máy, sự dừng máy, Điện: sự khóa nước,...
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • Thành Ngữ:, shut up !, câm mồm!
  • phun bi (làm cứng mặt ngoài),
  • đóng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top