Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sky out” Tìm theo Từ (2.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.933 Kết quả)

  • / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường, ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết, Ngoại động từ...
  • Thành Ngữ:, to say out, nói thật, nói hết
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Danh từ: bầu trời đầy mây bông trắng,
  • Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên,
  • loa nhìn vào vũ trụ,
  • nhà chọc trời,
  • sóng tầng điện ly, sóng trời,
  • vòm trời,
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ đồng nghĩa: adjective, sky-high...
  • Danh từ: giáo sĩ trên tàu chiến,
  • Danh từ: pháo thăng thiên, Nội động từ: tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả..),
  • máy bay vận tải, Danh từ: (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải,
  • cửa trời, cửa trời,
  • Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top