Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smidge” Tìm theo Từ (2.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.065 Kết quả)

  • / ´smidʒən /, như smidgen,
  • / swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh,
  • Danh từ: loại ruồi nhỏ xíu hút máu,
  • Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại...
  • / slaid /, Danh từ: sự trượt, Đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính...
  • Danh từ: (hoá học) imit,
  • / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, Ngoại động từ: (từ...
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • / snaid /, Tính từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu, Danh từ: (từ lóng) bạc đồng giả, Đồ nữ trang giả,
  • / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại động từ .smote; .smitten: Đập, vỗ, đánh mạnh, làm thất bại,...
  • sống (mái nhà), dầm nóc,
  • cầu đường sắt,
  • cầu xiên, cầu chéo,
  • cầu xiên/cầu chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top