Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Special messenger” Tìm theo Từ (951) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (951 Kết quả)

  • / 'mesinʤə /, Danh từ: người đưa tin, sứ giả, dây chịu lực, dây chịu tải, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • rna thông tin,
  • dây chịu lực cáp, dây chịu tải cáp,
  • nhân viên thu tiền,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • đứa trẻ sai vặt,
  • adn truyền tin,
  • arn thông tin,
  • / is´peʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt, Xây dựng: đặc biệt nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´speiʃəl /, Tính từ: Toán & tin: (thuộc) không gian, Kỹ thuật chung: không gian, plane-spacial system, hệ không gian phẳng,...
  • / 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...), ( định ngữ)...
  • thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra,
  • Danh từ: trường học dành cho trẻ tàn tật, trường đặc biệt,
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hoàn cảnh đặc biệt, tình hình đặc biệt,
  • hàng trữ đặc biệt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị,
  • thuế (doanh nghiệp) đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top