Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spend time” Tìm theo Từ (3.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.854 Kết quả)

  • thời gian gửi,
  • / spɛnd /, Ngoại động từ .spent: tiêu, chi tiêu (tiền), sử dụng (thời gian...) vào một mục đích, sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì, tiêu thời gian, dùng...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • chi phí gián tiếp,
  • / send /, Danh từ (như) .send: sức sóng xô, sự bị sóng xô, Nội động từ (như) .send: bị sóng xô,
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • tấm mắt xích (máy kéo),
  • / sped /,
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian lệnh,
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
  • thời gian lệnh,
  • mạng thời gian-không gian-thời gian,
  • thời gian thực hiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top