Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spend time” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • / səs´pendə /, Danh từ, số nhiều suspenders: ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất), cái móc treo, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây đeo quần;...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi xuân bỏ phí
  • / ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb, be suspended , defy gravity , drift , float , fly , hang , hover , rise , soar , lift , suspend
  • / ´spendəbl /, tính từ, có thể tiêu được, có thể dùng được,
  • past và past part của underspend,
  • đường (dây) cáp, đường cáp, wire rope suspended cable line, đường dây cáp điện treo
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • khả năng lắng bùn cát, suspended load precipitability, khả năng lắng bùn cát lơ lửng
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
  • khẩu độ treo, nhịp hẫng, nhịp treo, nhịp cầu treo, nhịp công xôn, nhịp đeo, suspended-span beam, dầm nhịp hẫng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top