Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Split hairs” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to split hairs, split
  • / heəz /, xem hair,
  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa),
  • / 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đường chuẩn trên máy ngắm, con trỏ dạng chữ thập,
  • Danh từ, số nhiều: rễ tơ,
  • sự thái cá thành lớp hình bướm,
  • Danh từ: vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được),
  • đinh tán chẻ,
  • tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng,
  • dương cực tách, hở, dương cực tách,
  • dải phân chia, thanh tách,
  • dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, rầm tổ hợp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (chính trị) phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng,
  • ảnh phân tách,
  • danh từ, (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định có một phó từ đặt giữa 'to' và động từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top