Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay on path” Tìm theo Từ (3.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.469 Kết quả)

  • tiền tố chỉ bệnh,
  • Thành Ngữ:, to stay on, lưu lại thêm một thời gian nữa
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • Thành Ngữ:, to say on, tục nói
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • đế tựa ma sát,
  • kính để di động, lunét đỡ di động,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • như stay-bar,
  • bulông néo, bulông tăng đơ,
  • cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
  • cột néo,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • cột chống mạn,
  • dây cáp văng,
  • thanh giằng ngang, dây chằng ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top