Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick like glue” Tìm theo Từ (5.382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.382 Kết quả)

  • mạch keo, mạch hồ, đường gắn,
  • miệng ống khói, miệng ống khói,
  • sáp xanh thỏi,
  • Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
  • / glu: /, Danh từ: keo hồ, Ngoại động từ: gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, hình thái từ: Toán...
  • dính như keo sơn,
  • đường xếp (liệu) vào kho,
  • sáp xanh thỏi,
  • súc vật sống (hàng),
  • hồ dán,
  • / ´fiʃ¸glu: /, danh từ, keo cá, thạch cá,
  • dán, dính,
  • sự sản xuất nước đá,
  • khuấy keo,
  • keo thực vật,
  • keo dán gỗ,
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • / ´glʌg¸glʌg /, danh từ, tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra),
  • keo tấm, keo tảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top