Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stirred up” Tìm theo Từ (1.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.945 Kết quả)

  • / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
  • / ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác), thìa khuấy, que cời (để cời củi), Cơ...
  • bình phản ứng có khuấy,
  • / ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà kheo, khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...),...
  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • / straipt /, Tính từ: có sọc, có vằn,
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • Tính từ: thành sẹo,
  • / ´stirəp /, Danh từ: bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân), Cơ - Điện tử: cái tốc, vòng kẹp, Cơ khí...
  • Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động, không bị kích thích, không bị khích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top