Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sudden withdrawal” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • / wið´drɔ:əl /, Danh từ: sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi, sự cai nghiện, quá trình cai nghiện, (quân sự) sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đơn...
  • các khoản rút ra, các khoản tiền rút ra,
  • / 'sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất, thình lình, thình lình, đột xuất, Từ đồng nghĩa:...
  • hút ẩm, khử ẩm, sự hút ẩm, sự khử ẩm,
  • đĩa góp (lọc dầu),
  • cái cởi, cái tháo bánh răng,
  • dòng thu hồi,
  • cần nhả ly hợp (dạng nĩa),
  • sự trả tiền, quyết toán tiền nong khi thôi việc,
  • hủy bỏ tự nguyện,
  • rút tiền lén, rút tiền ma quái,
  • thải nhiệt, tản nhiệt,
  • hội chứng rút thuốc,
  • ống chiết,
  • / 'sædn /, Ngoại động từ: làm cho (ai) buồn, làm cho (ai) trở nên buồn, Kỹ thuật chung: dần nhẹ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / sɔdn /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, Tính từ: Ướt đẫm; rất ướt; sũng nước; đầy nước, Ẩm, ỉu (bánh mì), Đần...
  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • Danh từ: chàng ngốc,
  • vòng móc tháo (thiết bị gia công chất dẻo),
  • tải trọng nhổ (cọc), lực chống nhổ của đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top