Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tag on” Tìm theo Từ (4.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.014 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) thẻ căn cước, dấu hiệu bằng số, nhãn hiệu,
  • thẻ ghi sửa chữa,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day,
  • trường nhãn, vùng nhãn,
  • dây giữ gàu (múc đất), Kỹ thuật chung: dây cáp vòng khuyên, dây giữ gầu xúc,
  • khe nhãn,
  • được cấp nhãn thời gian,
  • ,
  • cờ hiệu báo lỗi,
  • sự đánh dấu cá,
  • thẻ thông điệp,
  • dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại,
  • sự ghép,
  • sắp xếp theo danh hiệu, sự sắp xếp nhãn,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • công phiếu ngắn hạn trả thuế trước, dự phòng thuế,
  • giấy nợ dự phòng thuế,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top