Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a stand against” Tìm theo Từ (7.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.315 Kết quả)

  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • sự ngăn cát, sự phòng chống cát,
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • cát ở hồ, cát hồ,
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • bánh kéc đường cát,
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, Đổi lấy, Cấu...
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top