Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take an oath” Tìm theo Từ (3.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.250 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chào giá, ra giá,
  • bỏng yến mạch,
  • hấp thu phát hành (chứng khoán),
  • Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ
  • ghi mục lục hàng hóa,
  • chấp nhận một đề nghị,
  • củng cố một giao dịch có tăng ngạch,
  • Idioms: to take an airing, Đi dạo mát, hứng gió
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Idioms: to take a bath, Đi tắm
  • Idioms: to take an interest in, quan tâm đến, thích thú về
  • Idioms: to take an honour course, học một khóa đặc biệt về văn bằng cử nhân hay cao học
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top