Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take off after” Tìm theo Từ (23.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.418 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • Idioms: to take after sb, giống người nào
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • / 'ɑ:ftə /, Phó từ: sau, đằng sau, Giới từ: sau, sau khi, Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong...
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • sự cất cánh của nền kinh tế, sự cất cánh kinh tế,
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • cột rẽ,
  • công suất cất cánh,
  • chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • đĩa tách phần chiết,
  • trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • bắt đầu, sự cất cánh (của nền kinh tế), sự cất cánh của nền kinh tế, sự khởi đầu,
  • tháp lấy nước,
  • / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp pháp), Kinh tế: tiền hoa hồng, tiền kiếm chác được,...
  • điều trị dưỡng bệnh, hậu phẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top