Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The man” Tìm theo Từ (8.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.852 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the old man, cái thân này, cái thân già này
  • Danh từ: nhân vật kiệt xuất,
  • Thành Ngữ:, the outward man, (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
  • đại bộ phận,
  • / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, macho * , male , manful...
  • lưới,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • Y Sinh Nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc chính phủ.  
  • danh từ: nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc...
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • Danh từ: người điều đình; người hoà giải,
  • cầu thủ xuất sắc,
  • Thành Ngữ:, to play the man, cu x? dúng ph?m cách con ngu?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top