Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timenotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ (18.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.262 Kết quả)

  • hàng trong kho còn ít, hàng trữ giảm đi,
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Idioms: to go on speaking till one is fit to stop, tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ
  • ... được nhân với,
  • Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • thu phí cái nào cao hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top